Biến cố tim mạch chính là gì? Các công bố khoa học

Biến cố tim mạch chính (MACE) là tập hợp các sự kiện nghiêm trọng như nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong do tim mạch, thường dùng trong nghiên cứu lâm sàng. Khái niệm này giúp đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng bệnh, với các biến thể khác nhau tùy mục tiêu nghiên cứu như 3-point, 4-point hay 5-point MACE.

Định nghĩa biến cố tim mạch chính (Major Adverse Cardiovascular Events - MACE)

Biến cố tim mạch chính (Major Adverse Cardiovascular Events – MACE) là thuật ngữ y học mô tả tập hợp các sự kiện nghiêm trọng liên quan đến hệ tim mạch, thường bao gồm nhồi máu cơ tim, đột quỵ và tử vong do nguyên nhân tim mạch. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu lâm sàng, đặc biệt là các thử nghiệm đánh giá hiệu quả của thuốc tim mạch hoặc các biện pháp can thiệp dự phòng.

MACE thường được dùng làm chỉ số tổng hợp để đo lường hiệu quả điều trị, nhờ khả năng phản ánh toàn diện các hậu quả nặng nề nhất của bệnh lý tim mạch. Điều này giúp làm giảm kích thước mẫu cần thiết cho các nghiên cứu lâm sàng, từ đó rút ngắn thời gian và tiết kiệm chi phí nghiên cứu.

Định nghĩa của MACE có thể thay đổi tùy theo từng nghiên cứu. Tuy nhiên, hầu hết các nghiên cứu hiện đại sử dụng "3-point MACE", gồm ba biến cố chính:

  • Tử vong do nguyên nhân tim mạch
  • Nhồi máu cơ tim không tử vong
  • Đột quỵ không tử vong
Một số nghiên cứu mở rộng định nghĩa này bằng cách thêm các biến cố như nhập viện do suy tim hoặc can thiệp tái thông mạch.

Thành phần chính trong định nghĩa MACE

Ba thành phần cốt lõi của MACE đều là những biến cố gây nguy cơ tử vong cao và hậu quả chức năng nghiêm trọng. Trong đó, nhồi máu cơ tim (MI) là một tình trạng cấp tính do thiếu máu cục bộ cơ tim, xảy ra khi động mạch vành bị tắc nghẽn hoàn toàn hoặc một phần.

Đột quỵ (stroke) là tình trạng tổn thương não xảy ra do thiếu máu hoặc xuất huyết nội sọ. Cả hai dạng này đều có thể dẫn đến tử vong hoặc tàn phế vĩnh viễn. Tử vong do tim mạch là kết cục nặng nhất, bao gồm các nguyên nhân như loạn nhịp thất, suy tim tiến triển, thuyên tắc động mạch lớn, hoặc biến chứng sau phẫu thuật tim mạch.

Bảng so sánh dưới đây minh họa các đặc điểm chính của từng thành phần trong MACE:

Biến cố Đặc điểm Tác động lâm sàng
Nhồi máu cơ tim Đau ngực, men tim tăng, thay đổi ECG Nguy cơ tử vong, rối loạn chức năng thất
Đột quỵ Yếu liệt, rối loạn ngôn ngữ, hình ảnh học tổn thương não Di chứng thần kinh, tàn phế lâu dài
Tử vong tim mạch Ngừng tim, sốc tim, biến chứng cấp Tử vong, không thể phục hồi

Ý nghĩa của MACE trong nghiên cứu lâm sàng

MACE được sử dụng làm chỉ số đầu ra (primary endpoint) trong nhiều thử nghiệm lâm sàng lớn nhằm đánh giá tác dụng của thuốc hạ mỡ máu, thuốc kháng kết tập tiểu cầu, thuốc ức chế SGLT2, hoặc can thiệp mạch vành. Việc tổng hợp các biến cố nghiêm trọng vào một chỉ số cho phép các nhà nghiên cứu tăng độ nhạy của thống kê và giảm sai số loại I trong phân tích.

Sử dụng MACE giúp phát hiện hiệu quả điều trị sớm hơn trong các thử nghiệm có thời gian theo dõi ngắn. Thay vì chờ đợi từng biến cố riêng lẻ xảy ra, chỉ cần một trong ba thành phần chính xuất hiện là có thể ghi nhận một trường hợp MACE.

Ví dụ điển hình là nghiên cứu FOURIER, trong đó nhóm điều trị bằng Evolocumab giảm đáng kể tỉ lệ MACE so với nhóm chứng. Kết quả này được biểu diễn thông qua tỷ suất nguy cơ (Hazard Ratio - HR) và khoảng tin cậy 95%, giúp khẳng định tính hiệu quả của thuốc với xác suất cao.

MACE trong thực hành lâm sàng

Ngoài nghiên cứu, MACE còn có vai trò thực tiễn trong điều trị cá nhân hóa. Các bác sĩ sử dụng MACE để phân tầng nguy cơ cho bệnh nhân mắc bệnh lý tim mạch như bệnh mạch vành, đái tháo đường tuýp 2, tăng huyết áp và bệnh thận mạn. Những bệnh nhân có tiền sử từng bị MACE thường được xếp vào nhóm nguy cơ rất cao và cần điều trị tích cực hơn.

Các hướng dẫn của American College of Cardiology (ACC)European Society of Cardiology (ESC) đều khuyến cáo theo dõi MACE như chỉ số tiên lượng chính, từ đó lựa chọn thuốc và can thiệp phù hợp. Chẳng hạn, với bệnh nhân có tiền sử nhồi máu cơ tim, việc sử dụng statin liều cao và thuốc kháng tiểu cầu kép là bắt buộc để giảm nguy cơ tái phát MACE.

Một số chỉ định lâm sàng dựa trên nguy cơ MACE:

  • Statin liều cao nếu bệnh nhân có LDL-C ≥ 70 mg/dL sau điều trị chuẩn
  • Kháng tiểu cầu kép sau đặt stent mạch vành ít nhất 12 tháng
  • Ưu tiên dùng SGLT2i ở bệnh nhân đái tháo đường có tiền sử MACE
Việc dự phòng MACE là mục tiêu điều trị lâu dài, đặc biệt trong bối cảnh già hóa dân số và gia tăng tỷ lệ bệnh tim mạch.

Biến thể của định nghĩa MACE

Không tồn tại một định nghĩa MACE duy nhất áp dụng cho tất cả các nghiên cứu. Các nhà khoa học thường điều chỉnh định nghĩa MACE để phù hợp với mục tiêu nghiên cứu, đặc điểm quần thể bệnh nhân, và bản chất của can thiệp lâm sàng đang được đánh giá. Từ đó, các biến thể của MACE đã được phát triển.

Một số biến thể phổ biến của MACE:

  • 3-point MACE: Tử vong do tim mạch, nhồi máu cơ tim, đột quỵ. Đây là định nghĩa tiêu chuẩn thường thấy trong các thử nghiệm lớn như FOURIER và IMPROVE-IT.
  • 4-point MACE: Thêm biến cố tái thông mạch (PCI hoặc CABG) vào nhóm 3-point MACE.
  • 5-point MACE: Bao gồm thêm nhập viện do suy tim hoặc thiếu máu cơ tim không ổn định.

Việc mở rộng các điểm trong MACE có thể làm tăng độ nhạy của nghiên cứu, nhưng cũng có nguy cơ pha loãng kết quả nếu các biến cố được thêm vào không mang tính chất nghiêm trọng tương đương. Do đó, việc lựa chọn biến thể nào cần cân nhắc kỹ giữa lợi ích thống kê và ý nghĩa lâm sàng.

Yếu tố nguy cơ làm tăng MACE

Nhiều yếu tố nguy cơ tim mạch đã được xác nhận là có liên quan chặt chẽ đến khả năng xảy ra MACE. Những yếu tố này thường tác động qua nhiều cơ chế như thúc đẩy xơ vữa động mạch, rối loạn chức năng nội mô, hoặc tăng đông máu.

Một số yếu tố nguy cơ chính bao gồm:

  • Tăng huyết áp
  • Đái tháo đường
  • Rối loạn lipid máu (đặc biệt là LDL-C cao)
  • Hút thuốc lá
  • Tiền sử cá nhân hoặc gia đình bị bệnh tim mạch
  • Béo phì (BMI ≥ 30)
  • Ít vận động thể lực
  • Viêm mạn tính và stress oxy hóa

Dưới đây là bảng minh họa mối liên quan giữa một số yếu tố nguy cơ và nguy cơ xảy ra MACE (số liệu ước tính theo dữ liệu dịch tễ học từ Framingham và PURE study):

Yếu tố nguy cơ Hazard Ratio (HR) cho MACE Ý nghĩa
Đái tháo đường type 2 ~1.8 Tăng gần gấp đôi nguy cơ MACE
LDL-C > 130 mg/dL ~1.5 Tăng nguy cơ xơ vữa mạch
Hút thuốc lá ~2.0 Liên quan đến co thắt mạch và rối loạn nội mô
Tiền sử MI ~3.0 Rủi ro MACE tái phát rất cao

Các thang điểm đánh giá nguy cơ MACE

Trong thực hành, các mô hình dự báo nguy cơ MACE giúp bác sĩ ra quyết định điều trị sớm và cá nhân hóa kế hoạch chăm sóc. Những mô hình này thường dựa trên các yếu tố nguy cơ đã biết và dữ liệu lâm sàng cụ thể của từng bệnh nhân.

Ba công cụ phổ biến:

  1. ASCVD Risk Estimator Plus: Ước lượng nguy cơ 10 năm xảy ra nhồi máu cơ tim hoặc đột quỵ ở người ≥ 40 tuổi.
  2. QRISK3: Sử dụng dữ liệu dân số Vương quốc Anh, có thêm biến như bệnh tâm thần, viêm khớp dạng thấp.
  3. Framingham Risk Score: Dựa trên nghiên cứu kinh điển tại Mỹ từ những năm 1960, sử dụng trong bệnh tim mạch nguyên phát.

Ví dụ, một bệnh nhân nam 55 tuổi, hút thuốc, có tăng huyết áp và cholesterol LDL-C cao có thể có nguy cơ MACE 10 năm lên tới 25–30%, điều này ảnh hưởng trực tiếp đến việc khởi trị statin liều cao hoặc sử dụng thuốc ức chế SGLT2 sớm.

MACE và kết cục kinh tế - y tế

Biến cố MACE không chỉ gây tổn thương sức khỏe cá nhân mà còn tạo gánh nặng lớn cho hệ thống y tế và nền kinh tế. Chi phí điều trị ban đầu, chi phí hồi phục, giảm năng suất lao động và tử vong sớm là những hệ lụy nặng nề.

Theo báo cáo từ American Heart Association (2023), chi phí điều trị bệnh tim mạch tại Hoa Kỳ ước tính vượt 219 tỷ USD/năm, trong đó phần lớn liên quan đến điều trị nhồi máu cơ tim và suy tim sau biến cố MACE.

MACE thường dẫn đến:

  • Nhập viện dài ngày và chăm sóc đặc biệt
  • Phục hồi chức năng tim mạch kéo dài
  • Giảm chất lượng sống và khả năng lao động
  • Tăng nguy cơ tàn phế vĩnh viễn ở bệnh nhân sau đột quỵ

Chiến lược giảm nguy cơ MACE

Dự phòng là chiến lược then chốt để giảm tỷ lệ MACE trong cộng đồng. Việc này bao gồm cả dự phòng tiên phát (ngăn ngừa biến cố đầu tiên) và thứ phát (ngăn biến cố tái phát).

Các biện pháp hiệu quả:

  • Kiểm soát huyết áp < 130/80 mmHg
  • Điều trị rối loạn lipid theo hướng dẫn: LDL-C < 70 mg/dL ở bệnh nhân có MACE
  • Ngưng hút thuốc hoàn toàn
  • Tập thể dục ít nhất 150 phút/tuần
  • Chế độ ăn theo kiểu Địa Trung Hải hoặc DASH
  • Thuốc: Statin, ức chế men chuyển (ACEi), kháng tiểu cầu, SGLT2i, GLP-1RA

Ví dụ, nghiên cứu IMPROVE-IT cho thấy phối hợp simvastatin và ezetimibe giúp giảm nguy cơ MACE so với đơn trị statin. Nghiên cứu FOURIER ghi nhận giảm thêm 15% MACE với evolocumab – thuốc ức chế PCSK9 – trên nền statin liều cao.

Công thức liên quan: Tỷ suất nguy cơ (Hazard Ratio)

Trong các nghiên cứu lâm sàng, tác động của yếu tố nguy cơ hoặc điều trị đối với MACE thường được mô tả bằng tỷ suất nguy cơ (Hazard Ratio – HR), cho phép so sánh nguy cơ xảy ra biến cố giữa hai nhóm.

HR=ht(x1)ht(x0) HR = \frac{h_t(x_1)}{h_t(x_0)}

Trong đó, ht(x1) h_t(x_1) là xác suất xảy ra biến cố tại thời điểm t t trong nhóm có yếu tố phơi nhiễm hoặc điều trị, còn ht(x0) h_t(x_0) là của nhóm đối chứng. Nếu HR = 0.75, điều đó nghĩa là nguy cơ MACE giảm 25% ở nhóm điều trị.

Tài liệu tham khảo

  1. Giugliano RP, et al. “Evolocumab and Clinical Outcomes in Patients with Cardiovascular Disease.” New England Journal of Medicine, 2017. Link
  2. Cannon CP, et al. “Ezetimibe Added to Statin Therapy after Acute Coronary Syndromes.” NEJM, 2015. Link
  3. Yusuf S, et al. “Modifiable risk factors, cardiovascular disease, and mortality in 155,722 individuals.” Lancet, 2022. Link
  4. American Heart Association. “Heart Disease and Stroke Statistics—2023 Update.” Link
  5. ACC/AHA Risk Estimator Tool. Link
  6. QRISK3 Cardiovascular Risk Calculator. Link
  7. Framingham Heart Study. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề biến cố tim mạch chính:

Phương pháp xác định tần số cộng hưởng của hệ thống tim mạch chính xác hơn, và đánh giá một chương trình thực hiện phương pháp này Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 47 - Trang 17-26 - 2021
Nghiên cứu này đã xác thực một phương pháp tự động chính xác hơn trong việc xác định tần số cộng hưởng (RF) của hệ tim mạch so với giao thức "bước" được mô tả bởi Lehrer et al. (Appl Psychophysiol Biofeedback 25(3):177–191, https://doi.org/10.1023/a:1009554825745,...... hiện toàn bộ
#tần số cộng hưởng #hệ tim mạch #phản hồi sinh học #biến thiên nhịp tim #phương pháp tự động
Visfatin liên quan đến các biến cố tim mạch bất lợi chính ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp tính Dịch bởi AI
BMC Cardiovascular Disorders - Tập 20 - Trang 1-7 - 2020
Visfatin là một adipokine có liên quan đến tình trạng viêm trong xơ vữa động mạch và sự mất ổn định của mảng xơ vữa. Mục tiêu của nghiên cứu này là quan sát mối quan hệ giữa visfatin và các biến cố tim mạch bất lợi chính (MACEs) ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp (AMI). Chúng tôi đã ghi nhận tổng cộng 238 bệnh nhân (183 AMI và 55 đối chứng) đã trải qua chụp động mạch vành. Bệnh nhân AMI được theo dõi...... hiện toàn bộ
#Visfatin #nhồi máu cơ tim cấp #biến cố tim mạch bất lợi chính #xơ vữa động mạch #viêm
NGHIÊN CỨU ĐẶC ĐIỂM ĐA HÌNH GEN CYP2C19 VÀ GIÁ TRỊ CỦA TỈ SỐ TẾ BÀO VIÊM TRONG KHẢ NĂNG TIÊN LƯỢNG BIẾN CỐ TIM MẠCH Ở BỆNH NHÂN HỘI CHỨNG VÀNH CẤP
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - Số 61 - Trang 343-350 - 2023
Đặt vấn đề: Đa hình gen CYP2C19 và tỉ số tế bào viêm hứa hẹn là yếu tố tiên lượng mới cho biến cố tim mạch chính trong bệnh nhân hội chứng vành cấp. Mục tiêu: khảo sát giá trị tiên lượng biến cố tim mạch của đa hình gen CYP2C19 và tỉ số tế bào viêm trên bệnh nhân hội chứng v...... hiện toàn bộ
#CYP2C19 #tỉ số tế bào viêm #tiên lượng #biến cố tim mạch chính #hội chứng vành cấp
GIÁ TRỊ DỰ BÁO BIẾN CỐ TIM MẠCH CHÍNH CỦA THANG ĐIỂM CHA2DS2-VASC Ở BỆNH NHÂN HỘI CHỨNG VÀNH CẤP CÓ CAN THIỆP ĐỘNG MẠCH VÀNH QUA DA TẠI BỆNH VIỆN ĐA KHOA TRUNG ƯƠNG CẦN THƠ
Tạp chí Y Dược học Cần Thơ - - 2022
Đặt vấn đề: Thang điểm CHA2DS2-VASc thường được sử dụng trong tiên lượng nguy cơ đột quỵ do huyết khối ở các bệnh nhân rung nhĩ không do bệnh van tim. Trên thế giới đã có nhiều nghiên cứu chứng minh rằng thang điểm CHA2DS2-VASc có thể được dùng để phân tầng nguy cơ ở bệnh nhân hội chứng vành cấp. Mục tiêu nghiên cứu: Xác định tỷ lệ biến cố tim mạch chính và giá trị dự báo biến cố tim mạch chính củ...... hiện toàn bộ
#Hội chứng vành cấp #biến cố tim mạch #CHA2DS2-VASc
Giá trị dự báo biến cố tim mạch chính và tử vong của sức căng cơ tim ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim cấp có ST chênh lên sau can thiệp động mạch vành qua da
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2022
Mục tiêu: Nghiên cứu giá trị của sức căng dọc cơ tim (GLS) thất trái trong dự báo biến cố tim mạch chính (MACE) và tử vong trong 6 tháng đầu ở bệnh nhân nhồi máu cơ tim (NMCT) cấp có ST chênh lên sau can thiệp động mạch vành (ĐMV) qua da thì đầu. Đối tượng và phương pháp: 118 bệnh nhân NMCT cấp có ST chênh lên sau can thiệp ĐMV qua da thì đầu được điều trị tại Viện Tim mạch Quốc gia Việt Nam từ th...... hiện toàn bộ
#Siêu âm tim đánh dấu mô #biến cố tim mạch chính #nhồi máu cơ tim cấp cơ ST chênh lên #can thiệp động mạch vành qua da
Các biến thể PAI-1 điều chỉnh các kiểu hình liên quan đến hội chứng chuyển hóa ở quần thể người da trắng béo phì và tiểu đường Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 46 - Trang 1284-1290 - 2003
Inhibitor hoạt hóa plasminogen-1 (PAI-1) là một yếu tố điều chỉnh chính của hệ thống tiêu sợi huyết nội sinh và điều chỉnh sự tiến triển của thrombosis. Chúng tôi đã phân tích các đóng góp di truyền của các đột biến PAI-1 tới hội chứng chuyển hóa và các biến chứng của nó. Các trình tự promoter và mã hóa của PAI-1 đã được sàng lọc để tìm các đột biến. Các kiểu gen đã được xác định...... hiện toàn bộ
#PAI-1 #hội chứng chuyển hóa #bệnh tiểu đường #biến thể gen #nồng độ glucose #bệnh cơ tim mạch.
Mối liên quan giữa giảm biến thiên nhịp tim với biến cố tim mạch chính sau phẫu thuật cầu nối chủ vành
Tạp chí Phẫu thuật Tim mạch và Lồng ngực Việt Nam - - 2021
TÓM TẮT: Thay đổi biến thiên nhịp tim (BTNT) được biết đến ở bệnh nhân phẫu thuật cầu nối chủ vành (CNCV). Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá ảnh hưởng của giảm BTNT đối với các biến cố tim mạch chính sau phẫu thuật CNCV. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: tiến cứu mô tả theo dõi dọc 119 bệnh nhân phẫu thuật CNCV tại Bệnh viện Tim Hà Nội từ 6/2016 đến 8/2018. Đánh giá BTNT bằng Holter điện ...... hiện toàn bộ
#biến thiên nhịp tim #phẫu thuật cầu nối chủ vành
Tổng số: 7   
  • 1